Có 1 kết quả:
黎明前的黑暗 lí míng qián de hēi àn ㄌㄧˊ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧㄢˊ ㄏㄟ ㄚㄋˋ
lí míng qián de hēi àn ㄌㄧˊ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧㄢˊ ㄏㄟ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) darkness comes before dawn
(2) things can only get better (idiom)
(2) things can only get better (idiom)
Bình luận 0